Các biến chứng của đột quỵ thường rất nghiêm trọng, và chúng có thể khác nhau tùy vào nguyên nhân đột quỵ và thời gian cấp cứu.
- 5 cách phòng tránh đột quỵ khi ngủ
- 5 nguyên nhân gây đột quỵ khi ngủ
- 7 dấu hiệu cảnh báo đột quỵ sắp xảy ra trước một tuần
Dưới đây là những biến chứng phổ biến của đột quỵ:
Các biến chứng thường gặp khi bị đột quỵ
- Nguy cơ tử vong cao: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể xảy ra nếu không can thiệp kịp thời.
- Phù não: Sự sưng phù trong não làm giảm lưu thông oxy và máu; có thể dẫn đến tụt não, gây tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị ngay.
- Viêm phổi: Do bệnh nhân nằm lâu và dễ bị sặc; đột quỵ thường dẫn đến viêm phổi với các triệu chứng như khó thở, ho, sốt và ớn lạnh.
- Khó nuốt: Sau đột quỵ, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nuốt; cảm thấy thức ăn mắc kẹt, trào ngược, đặc biệt là với chất lỏng.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Người đột quỵ thường phải đặt ống thông tiểu, dễ dẫn đến nhiễm trùng; biểu hiện như đau buốt, đau vùng bụng dưới, hoặc nước tiểu đục.
- Động kinh: Đột quỵ có thể tổn thương não gây động kinh, làm tăng nguy cơ thiếu oxy não và tổn thương thêm.
- Co cứng chi: Các cơ tay, chân có thể bị co cứng, gây đau đớn và mất khả năng vận động, nên tập vật lý trị liệu sớm.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu: Tình trạng huyết khối có thể hình thành do nằm lâu; có nguy cơ di chuyển đến phổi, tim, gây tắc nghẽn nguy hiểm.
- Mất khả năng ngôn ngữ: Đột quỵ làm tổn thương vùng ngôn ngữ của não; gây khó khăn trong giao tiếp, không nói được hoặc khó hiểu người khác.
- Trầm cảm: Người sau đột quỵ dễ cảm thấy lo lắng, trầm cảm kéo dài, mất hứng thú và mệt mỏi, đôi khi có suy nghĩ tiêu cực.
Ngoài ra, bệnh nhân đột quỵ có thể gặp phải các biến chứng khác; như buồn nôn, mất thị lực, mất trí nhớ, và các vấn đề về ruột và bàng quang.
Giải đáp về các dấu hiệu đột quỵ
- Thời điểm xuất hiện dấu hiệu đột quỵ: Các triệu chứng thường đến đột ngột, có thể chỉ vài phút trước khi đột quỵ. Đôi khi bệnh nhân tỉnh giấc với dấu hiệu hôn mê, yếu nửa người. Nếu xuất hiện các dấu hiệu sớm, cần lập tức đến cơ sở y tế.
- Bên tay bị tê: Một dấu hiệu rõ rệt là tê bì chân tay một bên; có thể là bên trái hoặc bên phải, kèm với chuột rút hoặc đau đớn.
- Đột quỵ khi ngủ: Có thể xảy ra đột quỵ trong lúc ngủ, và dạng này chiếm khoảng 14% các trường hợp. Vì phát hiện muộn, nguy cơ biến chứng cao hơn.
- Đột quỵ “thầm lặng”: Có thể xảy ra mà người bệnh không nhận ra; nhất là khi cơn nhẹ, hoặc tổn thương ở những vùng não ít biểu hiện. Các dấu hiệu này có thể chỉ nhận ra qua chụp CT hoặc MRI não.
Biện pháp phòng ngừa đột quỵ
Cần xây dựng lối sống lành mạnh bằng cách hạn chế rượu bia, không hút thuốc, ăn uống khoa học, thường xuyên vận động, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và để lại nhiều di chứng nặng nề. Tuy nhiên, đột quỵ có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp sau:
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất gây đột quỵ. Để kiểm soát huyết áp, người dân cần ăn giảm muối, tăng cường rau quả; và tránh thực phẩm giàu chất béo bão hòa.
- Duy trì cân nặng và tập thể dục thường xuyên: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ đột quỵ. Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Kiểm soát lượng đường trong máu: Đường huyết cao dễ dẫn đến tổn thương mạch máu; từ đó tăng nguy cơ đột quỵ. Bệnh nhân tiểu đường cần tuân thủ chế độ điều trị và ăn uống lành mạnh.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu bia đều làm tăng nguy cơ đột quỵ. Bỏ thuốc và hạn chế uống rượu có thể giảm nguy cơ đáng kể.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp; rối loạn mỡ máu từ sớm, giúp ngăn ngừa đột quỵ hiệu quả.